Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn minever” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • / ´minivə /, Danh từ: bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang trí áo lễ),
  • / məˈnuvər /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như manoeuvre, sự điều động, sự diễn tập, sự thao diễn, điều động, động, sự vận động, vận động, Từ...
  • thiết bị trộn,
  • / ´mʌniə /, Kinh tế: người đúc tiền,
  • / ´minstə /, Danh từ: nhà thờ lớn; thánh đường,
  • Danh từ: người giữ; người trông coi, baby-minder/child-minder, người giữ trẻ
  • / ´minsə /, Danh từ: máy băm thịt, Kỹ thuật chung: máy nghiền thịt, máy xay thịt,
  • / ´nevə´nevə /, Kinh tế: trả góp,
"
  • / 'nevə /, Phó từ: không bao giờ, không khi nào, không, đừng, Thán từ: không bao giờ, chẳng bao giờ, còn lâu, Cấu trúc từ:...
  • / ´mainə /, Danh từ: (hàng hải) tàu thả thuỷ lôi, (hàng không) máy bay thả mìn, Xây dựng: thợ gương lò, Kỹ thuật chung:...
  • thủ thuật valsalva,
  • chế độ trả góp, phương thức mua chịu trả dần từng đợt,
  • việc manơ trộn xe,
  • phương thức trả góp,
  • sự trở vào lại (khí quyển) bằng thao diễn nhảy vọt,
  • / 'beibi,maində /, danh từ, người được thuê giữ trẻ trong lúc bố mẹ của bé vắng nhà,
  • Danh từ:,
  • Danh từ: người giữ trẻ,
  • / mə'∫i:n'maində /, thợ đứng máy,
  • Thành Ngữ:, on the never-never, theo thể thức thuê-mua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top