Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn minever” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • dấu quay chuốt, dấu xoay chuốt (đồ gốm),
  • rung giật nhãn cầu ở công nhân mỏ than,
  • Thành Ngữ:, never so, dù là, dẫu là
  • thần kinh hiền, nhánh lớn của thần kinh đùi tứ đùi trên, đi xuống phía dưới chân,
  • Danh từ: sâu ăn lá,
  • hàng không xuất kho, hàng luôn ở trong kho,
  • / ´nevə¸feidiη /, tính từ, không bao giờ phai,
  • thần kinh vận động,
  • / ´koul¸mainə /, danh từ, thợ mỏ than,
  • Tính từ: không ngừng, không ngớt,
  • Tính từ: Ổn định, đáng tin cậy,
  • không bao giờ nữa,
  • nhức đầu thợ mỏ,
  • Địa chất: thợ đào lò (nằm ngang) bằng,
  • / ´nevə¸daiiη /, tính từ, bất tử, bất diệt,
  • / ´nevə¸endiη /, tính từ, bất tận, không bao giờ hết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amaranthine , boundless , ceaseless , constant ,...
  • bệnh nhiễm bụi than,
  • Thành Ngữ:, elephants never forget, loài voi nhớ dai
  • bệnh bụi than phổi,
  • Thành Ngữ:, never in years, dứt khoát không bao giờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top