Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn minever” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, never say die, never
  • cưa hai lưỡi dùng để cưa gỗ ván,
  • Thành Ngữ:, you can never tell ; you never can tell, ai mà biết chắc được
  • Thành Ngữ:, better late than never, muộn còn hơn không, có còn hơn không
  • / ¸nevətubifə´gɔtən /, tính từ, không bao giờ quên được,
  • thành phần khoáng vật của đất,
  • Thành Ngữ:, watched pot never boils, (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột
  • Thành Ngữ:, he never takes stimulants, anh ấy không bao giờ uống rượu
  • Thành Ngữ:, ill-gotten gains never prosper, (tục ngữ) của phi nghĩa có giàu đâu
  • Thành Ngữ:, never quit certainty for hope, chớ nên thả mồi bắt bóng
  • Thành Ngữ:, never too late to mend, muốn sửa chữa thì chả lo là muộn
  • Thành Ngữ:, misfortunes never come alone ( singly ), hoạ vô đơn chí
  • Thành Ngữ:, it never rains but it pours, phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí
  • chưa thể tung ra thị trường,
  • chưa thể tìm được người dùng,
  • Thành Ngữ:, it's never too late to mend, phục thiện bản thân mình thì không lúc nào gọi là muộn cả
  • Thành Ngữ:, never on this side of the grave, không đời nào, không bao giờ
  • Thành Ngữ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người khác
  • Thành Ngữ:, never fry a fish till it's caught, chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top