Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ozonic” Tìm theo Từ (211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (211 Kết quả)

  • / ou´zɔnik /, tính từ, (hoá học) có ozon,
  • / ə´zɔtik /, tính từ, (hoá học) nitric, azotic acid, axit nitric
  • / ai'kɔnik /, Tính từ: (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng, theo một quy ước mẫu mực (tượng nặn), Toán...
  • / ə'gɔnik /, Tính từ: không hợp thành góc, Điện lạnh: không lệch từ, vô thiên, agonic line, đường không từ thiên (đường đi qua các điểm tại...
  • / ´klɔnik /,
  • / kə´lɔnik /,
  • / bai´ɔnik /, Tính từ: có những bộ phận được điều khiển bằng điện tử, Danh từ số nhiều: kỹ thuật sinh học, Kỹ thuật...
  • / ´ouzə¸naiz /, Ngoại động từ: (hoá học) ozon hoá, hình thái từ: Điện: ôzôn hóa,
  • / mɔ´rɔnik /, tính từ, (thuộc) người trẻ nít, khờ dại; thoái hoá, Từ đồng nghĩa: adjective, asinine , brainless , dense , dimwitted , doltish , dopey * , dumb , foolish , half-baked * , idiotic...
  • / ɔb'kɔnik /, Tính từ: (thực vật) dạng nón ngược,
  • / ɔ´dɔntik /, tính từ, thuộc răng,
  • (thuộc) động vật,
  • / æ´tɔnik /, Tính từ: (y học) mất sức trương, (ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn mạnh, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ không trọng âm,...
  • / ɔp´sɔnik /, Tính từ: (y học) (thuộc) opxonin, có tác dụng của opxonin, Y học: thuộc opsin, opsonic index, chỉ số opxonin
  • Danh từ: (địa chất) thời kỳ địa chất cổ xưa nhất; thế trước cambri,
  • ozonit,
  • / ´founik /, Tính từ: (thuộc) ngữ âm, (thuộc) giọng, phát âm, Kỹ thuật chung: âm thanh, phonic concentration, mật độ âm (thanh)
  • / ai´rɔnik /, Tính từ: mỉa, mỉa mai, châm biếm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acrid , alert , arrogant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top