Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sell” Tìm theo Từ (3.208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.208 Kết quả)

  • hàng hóa bán chạy,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • dòng bùn đá, bậu cửa, ngưỡng cửa,
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • vỏ dạng cái chuông,
  • khối hỗn độn,
  • đệm kín tự điều chỉnh, đệm kín tự lựa,
  • / sel /, Danh từ: (thông tục) sự thất vọng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa, sự lường gạt, Ngoại động từ .sold: bán, để lại...
  • phiếu bán,
  • bán, bán được hết, bán hết, bán lại, bán rẻ, bán sạch hết (hàng trữ trong kho), bán tống đi, chuyển nhượng (cổ phần, cửa hiệu), Từ đồng nghĩa: verb, sell
  • Danh từ: cách dùng lời thuyết phục để bán hàng, Kinh tế: bán hàng dịu dàng, bán mềm,
  • ngôn ngữ tự mở rộng,
  • bán ép, sự quảng cáo o ép,
  • bán mắc (=bán giá đắt),
  • bán hạ giá, thanh lý (hàng tồn kho), thanh lý (hàng tồn kho.., ), Từ đồng nghĩa: verb, sell
  • bán theo thỏa thuận,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo, sự bán đắt hàng, sự bán chạy như...
  • bên bán,
  • bán rẻ,
  • / fel /, Danh từ: da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, Đồi đá (dùng trong tên đất), vùng đầm lầy (ở miền bắc nước anh), sự đẫn cây, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top