Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn suppress” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • / sə´pres /, Ngoại động1 từ: Đình bản, tịch thâu (không cho phát hành), (điện) triệt, khử nhiễu, trang bị (thiết bị) khử nhiễu, chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn..), Đàn áp;...
  • máy ép nhỏ,
  • trietylen glycol, chặn, khử,
  • Danh từ:,
  • Danh từ:,
  • / sə´presə /, Danh từ: người đàn áp; vật đàn áp, (kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt, Cơ khí & công trình: máy triệt, Hóa...
  • / ə´pres /, Ngoại động từ: Đè nặng, Áp bức, đàn áp, hiếp dâm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, oppressed...
  • / ´sʌpəlis /, tính từ, không có ăn tối,
  • bị chặn, bị nén,
  • khuôn trung gian,
  • bộ triệt hồi dưỡng, bộ xóa hồi dưỡng,
  • bộ triệt ký sinh, bộ triệt nhiễu ký sinh, bộ triệt tạp, mạch triệt nhiễu âm,
  • bộ triệt tăng vọt,
  • Danh từ: sự giấu sự thật; sự xuyên tạc sự thật (bằng cách ỉm đi một số sự kiện),
  • bộ phận triệt,
  • bộ triệt dùng đi-ốt,
  • bộ triệt tín dội, bộ triệt tiếng dội, bộ triệt tiếng hiệu dội, hủy bỏ phản hồi, khử phản hồi, kỹ thuật khử phản hồi, incoming echo suppressor-ies, bộ triệt tiếng dội đến, normal digital echo...
  • sóng mang (bị) triệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top