Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tot” Tìm theo Từ (13.622) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.622 Kết quả)

  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • / phiên âm /, Danh từ: mantis shrimp  ,  
  • Thành Ngữ:, from top to toe, từ đầu xuống chân
  • tổng cộng được,
  • / tɔt /, Danh từ: một chút, một chút xíu, Đứa trẻ nhỏ (như) tinny tot, cốc rượu nhỏ, một chút rượu (nhất là rượu mạnh), Danh từ: (thông tục)...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, tit for tat, ăn miếng trả miếng, equivalent , eye for an eye , like for like , quid pro quo , something for something , trade-off , counteraction...
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • cộng các khoản chi phí,
  • Thành Ngữ:, to give someone tit for tat, trả đũa ai, trả miếng ai
  • Thành Ngữ:, to go to pot, hỏng bét cả; tiêu ma cả
  • Thành Ngữ:, not to seem to ..., vì một lý do nào đó (nên) không...
  • Danh từ: Đứa trẻ nhỏ (như) tot,
  • không theo tỷ lệ, drawing ( notto scale ), bản vẽ không theo tỷ lệ
  • Thành Ngữ:, not to worry, (thông tục) đừng lo
  • tẩm từ trên xuống,
  • núng tâm,
  • Thành Ngữ:, to toe in, đi chân chữ bát
  • Thành Ngữ:, to toe out, đi chân vòng kiềng
  • Thành Ngữ:, to top off, hoàn thành, làm xong
  • sơn trong lò, tráng men trong lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top