Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn via” Tìm theo Từ (182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (182 Kết quả)

  • hoạt lực,
  • / 'vaiə /, Giới từ: qua; theo đường (gì), Y học: đường, đường đi, qua, theo, Kỹ thuật chung: qua, thông qua, Kinh...
  • xu thế lâu dài,
  • bằng đường bộ, qua đường bộ,
  • Viết tắt: cơ quan tình báo trung ương của hoa kỳ ( central intelligence agency),
  • vga,
  • viết tắt ( vis), tử tước ( viscount), nữ tử tước ( viscountess), lực, sức lực,
  • / ,vi:ai'pi /, viết tắt, người rất quan trọng ( very important person), khách quan trọng, nhân vật đặc biệt, nhân vật quan trọng,
  • Danh từ: Đàn vina ( Đàn ấn Độ 4 dây),
  • đời sống, phác họa tiểu sử,
  • / ´vi:zə /, Danh từ: thị thực (con dấu hoặc dấu do viên chức của nước ngoài đóng lên hộ chiếu để cho biết người cầm hộ chiếu có thể vào, đi qua hoặc rời nước của...
  • sự thu sau phát thanh lại,
  • / 'vi:zɑ:vi: /, so với, trước mặt, đối diện, đối với, liên quan với/đến,
  • ,
  • viết tắt, quân nhân bị mất tích trong chiến tranh ( missing in action),
  • vba,
  • / vim /, Danh từ: (thông tục) sinh lực, sức mạnh, nghị lực, Từ đồng nghĩa: noun, full of vim, đầy sinh lực, put more vim into your acting !, hãy diễn có...
  • (piamater) màng mềm (nhu mạc) : lớp trong cùng của ba lớp,
  • Danh từ: Đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển, thung lũng ngập nước,
  • viết tắt, tức là, đó là, có nghĩa là, nói một cách khác (tiếng la tinh videlicet),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top