Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fibreuse” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / ´faibrəs /, Tính từ: có sợi, có thớ, có xơ, Xây dựng: có dạng sợi, dạng xơ, Kỹ thuật chung: có thớ, dạng sợi,...
  • đá vôi có thớ,
  • hợp chất sợi,
  • loạn sản xơ,
  • vật liệu dạng sợi, vật liệu dạng sợi,
  • màng ngoài tim xơ,
  • viêm thận xơ,
  • cứng xơ khớp,
  • tế bào hình sao sợi,
  • đá thạch cao có thớ,
  • tiếpnối xơ,
  • viêm màng ngoài tim xơ,
  • bê tông phun cốt sợi,
  • bươu giáp xơ,
  • vật liệu sơ, vật liệu sợi,
  • u răng xơ,
  • vữa thạch cao cốt sợi, vữa sợi,
  • đất có thớ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top