Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glabrate” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / i'læbərit /, Tính từ: phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, Ngoại động từ: thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn...
  • / ´gleisi¸eit /, ngoại động từ, phủ băng, làm đóng băng, hình thái từ,
  • / ´gleidi¸eit /, Tính từ: (thực vật) dạng kiếm, Y học: hình kiếm,
  • / 'leibiit /, Tính từ ( (cũng) .lipped): có môi, hình môi, Danh từ: (thực vật học) cây hoa môi,
  • / ´laibreit /, Nội động từ: Đu đưa, lúc lắc, bập bềnh, Toán & tin: cân; dao động, Kỹ thuật chung: dao động, lúc...
  • / ´gloubeit /, tính từ, globated, (sinh học) có dạng cầu,
  • hột cơmnh1/ 2n,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top