Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hand-walk” Tìm theo Từ (7.334) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.334 Kết quả)

  • bức tường của âu tàu xây phía bờ,
  • Danh từ: sự đi bộ; sự bước; cuộc đi bộ, sự dạo chơi, cách đi bộ, kiểu đi bộ; dáng đi, quãng đường đi bộ, lối để đi bộ, đường để đi bộ, đường đi dạo, Đường...
  • xi-măng thạch cao (bằng thạch cao sống thêm 0, 3% sul-fat nat-ri),
  • tường bằng các bao cát,
  • blốc tường bao,
  • lớp trát xi-măng,
  • tường bờ buồng âu,
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • / ´kæt¸wɔ:k /, ( danh từ ), lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...)
  • Ngoại động từ: Đi trên lửa, Danh từ: (lịch sử) cách bắt đi trên lửa (để (xem) có bị thương không...
  • bước ngẫu nhiên (thông kê), di động ngẫu nhiên, biến đổi ngẫu nhiên, bước đi tùy tiện, bước ngẫu nhiên, random-walk theory, thuyết biến đổi ngẫu nhiên, random walk theory, thuyết bước đi tùy tiện,...
  • vỉa hè lăn,
  • / ´roup¸wɔ:k /, danh từ, bãi bện dây thừng,
  • / 'wɔ:kaut /, Danh từ: cuộc bãi công bất ngờ của công nhân,
  • Danh từ: Đồng cỏ nuôi cừu,
  • bãi công, cuộc bãi công bất ngờ, đình công, Từ đồng nghĩa: verb, walk
  • lối đi có bóng râm,
  • / 'wɔ:kon /, danh từ, (sân khấu) vai phụ (vai rất tầm (thường) và không phải nói lời nào trong một vở kịch),
  • ván lát xe cút kít,
  • bước mã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top