Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Husband-to-be” Tìm theo Từ (12.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.014 Kết quả)

  • / ´hʌzbənd /, Danh từ: người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng, Ngoại động từ: tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng, (thơ ca), (đùa cợt)...
  • Idioms: to be unfaithful to one 's husband, không chung thủy với chồng
  • phí quản lý tàu,
  • Danh từ: Đại lý (của chủ tàu để) chăm sóc tàu ở cảng, chủ quản lý tàu tại cảng, người chủ quản thuê tàu,
  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
  • / tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này,
  • / ´hæt¸bænd /, Danh từ: băng mũ, băng tang đen ở mũ,
  • / dis´bænd /, Ngoại động từ: giải tán (quân đội...), Nội động từ: tán loạn (đoàn quân), hình thái từ: Xây...
  • / 'hʌzbəndri /, Danh từ: nghề làm ruộng, nghề nông, sự quản lý trông nom, Kỹ thuật chung: nông nghiệp, nông phẩm, Kinh tế:...
  • dượng,
  • chủ quản lý tàu,
  • Idioms: to be promoted ( to be ) captain, Được thăng đại úy
  • Idioms: to be related to .., có họ hàng với.
  • Idioms: to be empowered to .., Được trọn quyền để.
  • Idioms: to be to blame, chịu trách nhiệm
  • Idioms: to be due to, do, tại
  • Thành Ngữ:, to be going to, s?p s?a; có ý d?nh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top