Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Insuccess” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (16 Kết quả)
- / ¸ʌnsək´ses /, Danh từ: sự thất bại, Từ đồng nghĩa: noun, unsuccessfulness
- / sәk'ses /, Danh từ: sự thành công, sự thắng lợi, sự thành đạt, người (phim, kịch..) thành công, người thắng lợi, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển,...
- thành công một phần,
- mức thành công gọi điện thoại, suất thành công gọi điện thoại, tỷ lệ gọi được, tỷ lệ gọi thành công,
- đạt được thành công tới tấp,
- Thành Ngữ:, a roaring success, một thành công rất lớn, vang dội
- Thành Ngữ:, a success story, người (cái gì) rất thành công (nhất là bất ngờ hoặc đứng trước nhiều khó khăn)
- trở ngại thành công,
- Thành Ngữ:, nothing succeeds like success, (tục ngữ) thành công này thường dẫn đến những thành công khác
- đạt được thành công tới tấp,
- Idioms: to be intoxicated with success, ngất ngây vì thành công
- Idioms: to be hopeful of success, hy vọng vào sự thành công
- Idioms: to have success within one 's grasp, nắm chắc sự thành công
- Idioms: to be on the highway to success, Đang có đường tiến chắc đến thành công
- Thành Ngữ:, to come within measurable distance of success, sắp thành công
- Idioms: to have but a poor chance of success, chỉ có một chút hy vọng mong manh để thành công
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Giong
78 -
Băng ca
45 -
Mỏ hỗn
37 -
Vần
34 -
Chủ điểm
32 -
Nỡm
28 -
Goá
28 -
Truân chuyên
19 -
Dồ
19 -
Đôi mươi
18 -
Đều
17 -
Song
16 -
Rên
16 -
Bớp
16 -
Mát rượi
15 -
Ghe
15 -
Thiển cận
14 -
Đặng
13 -
Xôm
11 -
Rương
11 -
Ngố
11 -
Mạt kỳ
11 -
Lữ khách
11 -
Gái gọi
11 -
Danh phận
11 -
Đi tơ
11 -
Đất nước
11 -
Đê tiện
11 -
Thuần phác
10 -
Thoải
10 -
Phong phú
10
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này