Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Interna” Tìm theo Từ (1.706) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.706 Kết quả)

  • viêm màng tim mặt ngoài và mặt trong.,
  • / in'tə:nl /, Tính từ: Ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa, (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm, (thuộc) bản chất; nội tại, Xây dựng:...
  • / ´intə:n /, Danh từ: bác sĩ thực tập nội trú,
  • / in'tɜ:n /, Danh từ: như interne, Ngoại động từ: Nội động từ: là bác sĩ thực tập nội trú, Y...
  • màng gian sườn trong,
  • tĩnh mạch vú trong, tĩnh mạch ngực trong,
  • thống phong nội tạng,
  • bao trong,
  • tĩnh mạch chậu trong,
  • viêm màng xương nội sọ,
  • áo trong nang trứng,
  • tai trong,
  • tĩnh mạch chậu trong,
  • tĩnh mạch cảnh trong,
  • mào chẩm trong,
  • bệnh lạc nội mạc tử cung trong tử cung,
  • viêm tai trong,
  • trung tâm thông tin mạng internet,
  • trung tâm thông tin mạng internet,
  • / ænˈtɛnə /, Danh từ, số nhiều là .antennae: râu (của sâu bọ), ( radio) anten, Toán & tin: anten, Kỹ thuật chung: dây trời,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top