Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Meathead” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • Tính từ: chịu được gió bão (tàu thuyền), (nghĩa bóng) được tôi luyện; từng trải (người), dãi dầu sương gió,
  • / ´ma:st¸hed /, Giao thông & vận tải: đỉnh cột buồm,
  • Danh từ: người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền, ụ định tâm, ụ đỡ, ụ sau, bay không, hành...
  • Toán & tin: phần mềm tính toán, giao diện thân thiện với word, có những bảng tính và hàm giống như excel, bên cạnh đó có cả phần đồ hoạ. ngoài ra còn có thể lập trình...
  • / ´kæt¸hed /, Danh từ: bộ phận đầu mũi thuyền để buộc dây neo, tời neo, xà mũi tàu, Cơ khí & công trình: đầu (cắt) ren, tời neo, Hóa...
  • palăng để đặt nghiêng tàu (kiểm tra và sửa chữa),
  • đinh tán mũ bằng, đinh tán đầu phẳng,
  • tời trục tự động,
  • tời trục kiểu quay,
  • cáp của bộ trục đứng,
  • đinh mũ phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top