Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pepsine” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ´pepsin /, Danh từ: (sinh vật học) pepxin, enzim có trong dịch vị, Y học: enzyme trong dạ dày, Kinh tế: pepxin,
  • mụn, mụ,
  • hắc í nhựa,
  • / ´peptaiz /, Hóa học & vật liệu: giải keo, peptit hóa,
  • / ´vespain /, Tính từ: (thuộc) ong bắp cày,
  • Tính từ: sâu sắc, trầm ngâm (suy nhĩ), Nghĩa chuyên ngành: trầm ngâm, Từ đồng nghĩa:...
  • (sự) tiết pepsin,
  • pepsin,
  • / ´peptoun /, Danh từ: peptone,
  • Tính từ: (học thuyết) gắn liền với tông đồ peter, (thời cai trị) của peter đại đế ở nga,
  • / ´pensail /, Tính từ: treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • pepxinaza,
  • / ´peptaid /, Danh từ: (sinh (hoá học)) sự kết hợp của hai hay nhiều axit amin tạo thành chuỗi, Y học: một phân tử gồm hai hay nhiều amino axit liên...
  • dưa lê,
  • chất hư thồi,
  • / ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực dọc, Từ đồng nghĩa: verb, to repine at one's misfortune,...
  • (thuộc) pepsin, (thuộc) tiêu hoá,
  • liên kết peptit,
  • peptone nọc rắn,
  • pepton casein,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top