Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Record-breakinh” Tìm theo Từ (1.864) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.864 Kết quả)

  • / ´rekɔ:d¸breikiη /, tính từ, phá kỷ lục, a record-breaking time, thời gian phá kỷ luật, a record-breakinh jump, cái nhảy phá kỷ luật
  • / ´breikiη /, Cơ khí & công trình: sự lắng tách (dầu), sự nghiền nát, Hóa học & vật liệu: sự khử nhũ tương, Toán...
  • / n. ´rekɔ:d /, / v. ri'kɔ:d /, Danh từ: (pháp lý) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, ( số nhiều) văn thư; sổ sách ghi sổ (trong kinh doanh), di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, thành tích;...
  • bản ghi logic, bộ ghi báo cáo,
  • / ´fri:kiʃ /, Tính từ: Đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục, Từ đồng nghĩa: adjective, aberrant , arbitrary , bizarre , capricious , crazy , erratic ,...
  • người phá kỷ lục, sự kiện tạo kỷ lục, thành tích phá kỷ lục,
  • / ´rikɔ:dz /, tài liệu hồ sơ, công văn, giấy tờ lưu trữ,
  • sự phá bằng không khí (nén),
  • Danh từ: tin tức nóng hổi, tin mới nhất.,
  • mặt nứt, mặt phá hoại, mặt nứt,
  • sự động thổ,
  • Địa chất: côn nghiền,
  • dòng điện cắt, dòng điện cắt mạch, dòng điện ngắt mạch, dòng ngắt mạch, cable-charging breaking current, dòng ngắt mạch nạp đường cáp, capacitor breaking current, dòng ngắt mạch nạp tụ, out-of-phase breaking...
  • sự biến dạng do gãy,
  • sự gẫy ngang,
  • sự khấu bằng cơ giới, gãy cơ (học),
  • đứt do kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top