Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sidewalk-superintend” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / ¸su:pərin´tend /, Ngoại động từ: trông nom, coi sóc; giám thị, giám sát, quản lý (công việc..), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / 'saidwɔ:k /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) vỉa hè, Nghĩa chuyên ngành: lề đường (phố), Nghĩa chuyên ngành: đường...
  • cạnh vỏ xe, sườn ốp, mép lốp hơi,
  • đường người đi bộ (cầu),
  • lỗ sáng mặt lát, gạch thủy tinh lát,
  • vỉa hè lát gạch,
  • vỉa hè bê tông,
  • sự thiết kế mặt lát, sự thiết kế vỉa hè (xây dựng đường),
  • hành lang di động, lối đi tự chuyển,
  • máy lăn hè (đường),
  • / ´saidwə:d /, Tính từ: về một bên; về một phía, sideward motion, sự di chuyển về một phía
  • lề đường lát sỏi,
  • vỉa hè di động, vỉa hè động,
  • độ dốc vỉa hè,
  • bề rộng người đi,
  • việc phụ,
  • / ´saidwə:dz /, Tính từ & phó từ: ngang, tới một bên, hướng tới một bên, từ một bên; sang bên, nghiêng, có một cạnh ngoảnh về phía trước, Kinh...
  • / ´saidwə:d /, Xây dựng: chuyển vị biên, chuyển vị ngang, moment resulting from sideway, mômen do chuyển vị ngang
  • lõi khoan vách bên (kỹ thuật khoan),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top