Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smarty” Tìm theo Từ (502) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (502 Kết quả)

  • Phó từ: mạnh, ác liệt (về một cú đánh), mạnh, gây gắt (lời phê bình), mau lẹ, nhanh, (từ mỹ, nghĩa mỹ) khéo léo, tài tình, tỏ...
  • Danh từ & số nhiều:,
  • Danh từ: cách viết khác: smart alec,
  • viết nghĩa của smartyaleck vào đây,
  • / ´sma:mi /, Tính từ: (thông tục) xun xoe, nịnh nọt (tìm mọi cách để lấy lòng ai, để được ưa thích), Xây dựng: nịnh nọt, Từ...
  • / sma:t /, Danh từ: sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ (về tinh thần, thể xác), Nội động từ: Đau đớn, nhức nhối, đau khổ, Tính...
  • / ´ha:ti /, Tính từ: vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn), Ăn uống...
  • Tính từ:,
  • / ´skæti /, Tính từ .so sánh: (thông tục) điên; khùng, (thông tục) đãng trí; lơ đểnh,
  • / ´ma:tə /, Danh từ: kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; kẻ "tử vì đạo", Ngoại động từ: hành hình vì đạo, hành hạ,...
  • / ´ʃænti /, danh từ, chòi; lều, lán, chuồng gia súc, nhà lụp xụp tồi tàn, hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây (thường) hát khi kéo thuyền..) (như) chantey, chanty, sea-shanty, Từ...
  • Danh từ & số nhiều: thủy tinh coban; men xanh coban,
  • / ´sna:li /, Tính từ: gầm gừ, hay cằn nhằn, hay càu nhàu, rối, rối beng, rối mù,
  • / ´smʌti /, tính từ, có vết bẩn, có vết nhọ; bẩn, (thông tục) tục tĩu, dâm ô, bất lịch sự (về lối nói, tranh vẽ..), bị nhiễm bệnh than (cây), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´sta:ri /, Tính từ: có sao; giống hình sao; sáng như sao, Từ đồng nghĩa: adjective, astral , bespangled , bright , celestial , glittering , luminous , lustrous , radiated...
  • chòi,
  • / sma:tn /, Ngoại động từ: làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ, làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên, Nội động từ:...
  • / ´smiəri /, Tính từ: (thông tục) vấy bẩn, có vết bẩn, làm bẩn; dơ bẩn; vấy bẩn, (nghĩa bóng) nói xấu, bôi nhọ, Cơ khí & công trình: vấy...
  • / ´skænti /, Tính từ: Ít ỏi, thiếu, không đủ, nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng, Xây dựng: sự tróc của sơn, Kỹ thuật chung:...
  • / ´spa:ri /, Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat, có nhiều spat, Hóa học & vật liệu: có spat, dạng spat, spat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top