Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Surest” Tìm theo Từ (1.272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.272 Kết quả)

  • / sə'dʤest /, Ngoại động từ: Đề nghị; đề xuất; gợi ý, gợi; làm nảy ra trong trí, Ám chỉ; đưa ra giả thuyết là, nghĩ ra; xảy đến với ai; nảy ra trong trí ai, (pháp lý)...
  • / ´ɔ:rist /, danh từ, (y học) thầy thuốc chuyên khoa tai,
  • / ´dʒuərist /, Danh từ: nhà luật học, luật gia, Kinh tế: nhà luật học, tác gia pháp luật, Từ đồng nghĩa: noun, attorney...
  • Ngoại động từ: cho thuê lại,
  • / ´sə:fit /, Danh từ: sự thừa thãi, sự ăn uống quá độ, sự ngấy (vì ăn nhiều quá), Ngoại động từ: cho ăn uống quá độ, làm cho ngấy (vì ăn...
  • / strɛs /, Danh từ: sự căng thẳng; tâm trạng căng thẳng, ( + on) sự nhấn mạnh; ý nghĩa đặc biệt, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi...
  • / ´pjuərist /, Danh từ: (ngôn ngữ học) người theo chủ nghĩa thuần tuý,
  • / ´ʃuəti /, Danh từ: người bảo đảm; người bảo lĩnh, vật bảo đảm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự chắc chắn, Kinh tế: người bảo chứng, người bảo...
  • / sΛnset /, Danh từ: lúc mặt trời lặn, (nghĩa bóng) lúc xế chiều (của cuộc đời), dáng vẻ bầu trời lúc mặt trời lặn, Điện tử & viễn thông:...
  • / ə´rest /, Danh từ: sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, (pháp lý) sự hoãn thi hành, Ngoại động từ: bắt giữ, làm ngừng...
  • / 'forist /, Danh từ: rừng, (pháp lý) rừng săn bắn, Ngoại động từ: trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng, hình...
  • / ´sju:dʒənt /, tính từ, hút vào,
  • / ´ʃuəli /, Phó từ: chắc chắn; không có nghi ngờ, rõ ràng; không nghi ngờ gì nữa, (thông tục) nhất định rồi; tất nhiên; vâng (trong câu trả lời), Từ...
  • / ʌn´rest /, Danh từ: sự băn khoăn, sự lo âu, sự bồn chồn, sự không hài lòng, tình trạng không yên, tình trạng náo động, Y học: không yên tâm,...
  • / ´djuəres /, Danh từ: sự câu thúc, sự cầm tù, sự cưỡng ép, sự ép buộc, Kinh tế: cưỡng hành cưỡng bách thi hành (hợp đồng đã ký kết), sự...
  • bre & name / stri:t /, Danh từ: (viết tắt) st phố, đường phố, hàng phố; dân phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái, làm gái điếm,...
  • / ´sʌb¸set /, Danh từ: tập hợp con, Cơ - Điện tử: tập hợp con (toán), Toán & tin: tập hợp con, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top