Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Years seniority” Tìm theo Từ (322) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (322 Kết quả)

  • / ¸si:ni´ɔriti /, Danh từ: sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp), mức độ thâm niên, Xây dựng: thâm niên, Từ...
  • phụ cấp thâm niên,
  • tiền thưởng thâm niên,
  • phụ cấp thâm niên,
  • quy định thâm niên,
  • chế độ lương theo thâm niên,
  • Danh từ: Địa vị người ít tuổi hơn, Địa vị người cấp dưới,
  • Danh từ: tính ưu việt,
  • Danh từ: cô gái chưa chồng nói tiếng bồ Đào nha, (trước tên người) cô (chưa chồng, nói tiếng bồ Đào nha),
  • / sə´nɔriti /, Danh từ: tính kêu vang; độ kêu vang (của âm thanh), sự kêu, sự gây ấn tượng (văn, ngôn ngữ..), Điện lạnh: tính vang, Kỹ...
  • / si´niliti /, Danh từ: tình trạng suy yếu về cơ thể (tinh thần) do tuổi già; tình trạng lão suy, Từ đồng nghĩa: noun, caducity , dotage , decrepitude ,...
  • Danh từ: (đặt trước tên người, senorita) danh xưng của người phụ nữ, người con gái nói tiếng tây ban nha chưa có chồng; cô, bà,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility, youth
  • tiền lương theo thâm niên,
  • sự thăng cấp theo thâm niên (công vụ),
  • Danh từ số nhiều: những năm gian nan,
  • thu hoạch nhiều năm,
  • năm bắt đầu kết thúc,
  • Thành Ngữ:, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top