Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “As respects” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2365 Kết quả

  • Mandy Lê
    01/07/16 06:58:19 0 bình luận
    cho mình hỏi cái này nha: respectable khác respectful hay respective thế nào á Chi tiết
  • Linh Dinh
    27/11/18 05:21:43 0 bình luận
    "Pay respects" đúng theo nghĩa tiếng việt là gì nhỉ cả nhà? Chi tiết
  • Dreamer
    31/01/18 03:43:27 3 bình luận
    Có ai hiểu cụm này "respective power structures" trong đoạn này không ạ? Chi tiết
  • Zuypiter
    23/12/17 10:39:55 0 bình luận
    the four factors for doing preventive maintenance, we have also set the stage for defining the four task Chi tiết
  • mynghebiochem
    16/05/17 10:19:00 18 bình luận
    Giup em với mn, em không hiểu cái cụm remain as đặt chỗ đó làm cái gì hic :((( vibrational and translational Chi tiết
  • trucphuongkskh
    14/04/18 10:08:39 3 bình luận
    "Both the Research Councils and RDAs are channels to their respective communities, and work has Chi tiết
  • Dai Mong
    27/05/17 09:07:06 2 bình luận
    including support for veterans, mental health, conservation, empowering young people and the work of their respective Chi tiết
  • Sa Mạc Trắng
    18/03/16 03:42:17 9 bình luận
    Nguyên văn của sếp em: "Do not perform any works unless respective openings and locations of overhaul Chi tiết
  • phạm ngọc duy
    13/04/16 10:03:02 5 bình luận
    A– prosecutor, B – defense attorney and the Judge. 1: (A) Your Honor, the defendant has no family in Chi tiết
  • nguyen bich thao
    22/02/16 11:35:35 2 bình luận
    : " The credential you seek is respected around the world as a mark of accomplishment and dedication Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top