Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Grow feeble” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 444 Kết quả

  • Quynh Buii
    31/12/18 02:02:37 1 bình luận
    "But they also allowed Facebook to grow, and grow, and grow. Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    Patterns of growth in developing countries This report takes stock of the changing global growth patterns Chi tiết
  • Nguyễn Thị Vương
    19/02/16 05:27:12 1 bình luận
    matures" và cash-in and cash-out agents" trong 2 câu sau nghĩa là gì: - "Driving the growth Chi tiết
  • nguyentran45
    03/01/17 11:03:22 1 bình luận
    Marshal Thanom’s ordination to the Buddhist monkhood; the second was the mock hanging picture that resembled Chi tiết
  • Lili
    02/11/18 08:50:12 1 bình luận
    The recent economic numbers have been good including that highly encouraging 0,8% for third - quarter gross Chi tiết
  • Nguyễn Diễm
    15/03/16 08:12:22 2 bình luận
    mọi người ơi cho mình hỏi "growth performance" (trong chăn nuôi) có thể dịch ra là Chi tiết
  • Trang Hồng
    04/06/16 11:19:50 0 bình luận
    Although some traditions will have to change to adapt to growing children which switching rooms may facilitate Chi tiết
  • An Ca
    07/10/16 07:43:31 0 bình luận
    field-grown có nghĩa là gì ạ? :( Chi tiết
  • huyenmy0207
    27/11/18 07:04:23 4 bình luận
    their small pores defined by densely compacted fibers markedly hinder cell infiltration and tissue ingrowth. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top