Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Reiforced” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 32 Kết quả

  • Trang Dang
    17/12/18 08:16:33 1 bình luận
    nhà, cho mình hỏi 1 số câu Việt-Anh sau nhé: Lắp dựng cốp pha cốt thép móng cột tạm -> Formwork, reinforced Chi tiết
  • Trang Dang
    05/12/18 05:30:52 17 bình luận
    flag with rope Disposal soil & surplus to out site Formwork to under BFL Formwork to above 1FL Reinforced Chi tiết
  • Hong Hai
    08/06/16 08:47:07 2 bình luận
    A new machinability index in turning fiber reinforced plastics Mọi người dịch hộ với ạ Chi tiết
  • Vũ Phương Thảo
    13/12/18 10:46:26 5 bình luận
    The building is defined by the reinforced concrete foundations, with a relative concentration of the Chi tiết
  • Dreamer
    13/09/16 01:36:56 2 bình luận
    Coil slot wedges shall be of fabric base phenolic: material or of glass reinforced polyester material Chi tiết
  • ngdung1968
    25/03/17 04:17:39 4 bình luận
    latest technology and materials such as steel, glass and concrete strengthened steel bars, known as reinforced Chi tiết
  • Trang Dang
    12/12/18 03:52:45 13 bình luận
    đường điện tạm Ép cộc bê tông đé móng cộ Lắp dựng cốp pha cốt thép móng cột tạm/ Installing temporary reinforced Chi tiết
  • liennt
    19/07/19 04:59:56 1 bình luận
    Orkot®C320 is a fabric composite material made of a thermosetting polymer, reinforced by a fine plastic Chi tiết
  • Tố Tâm Võ
    15/12/16 03:08:14 9 bình luận
    thảm bêtông nhựa hạt trung, dày 7cm Grade macadam manicure below : Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới Reinforced Chi tiết
  • Ly Nguyen
    09/11/17 01:48:59 2 bình luận
    Remove stitch seam at reinforcement at lower sleeve if possible. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top