Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “See through” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2536 Kết quả

  • tamnam
    31/12/18 03:32:54 0 bình luận
    Cho tôi hỏi từ "breakthrough" trong thử nghiệm lâm sàng được hiểu là gì nhỉ, có phải là " Chi tiết
  • knight2410
    20/06/17 09:38:11 1 bình luận
    the swallow is well known throughtout its range for several reason. Chi tiết
  • tigon
    01/04/17 09:45:02 2 bình luận
    Mọi người ơi, giúp mình dịch với ạ In Carter’s terms, wolves may be more than they seem; the worst wolves Chi tiết
  • Lê Thị Ái Vân
    16/07/17 07:01:51 2 bình luận
    "Using polymers also means that security can be further beefed up with a clear plastic see-through Chi tiết
  • MIA TRAN
    12/09/20 10:37:20 8 bình luận
    Mình có đọc được 1 đoạn như thế này: "You will make it through this. This is just temporary. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    23/08/17 09:59:49 0 bình luận
    A Florida senior citizen drove his brand new Corvette convertible out of the dealership. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    10/08/16 09:44:45 0 bình luận
    His dad thought for a while and answered, ''Look at it this way: I'm the president, your mom is Congress Chi tiết
  • Sáu que Tre
    27/08/18 11:02:23 0 bình luận
    A Cambridge prof was obsessed with studying arachnids, particularly spiders. Chi tiết
  • AnhDao
    04/04/19 10:32:52 2 bình luận
    quot;a plurality of sunshade members having a plurality of light-shielding surfaces and a plurality of through-holes Chi tiết
  • hieunguyen
    13/08/16 10:19:40 2 bình luận
    Moderate to extensive bleaching was reported throughout Southeast Asia and all countries noted the extent Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top