Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “By dint of” Tìm theo Từ (21.314) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.314 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, by dint of ..., bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi
  • / dint /, Danh từ: vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi, (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh, Ngoại động từ: làm nổi hằn, để lại vết...
  • / paint /, Danh từ: (viết tắt) pt, panh (đơn vị (đo lường) ở anh bằng 0, 58 lít; ở mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia, Cơ...
  • / mɪnt /, Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà, kẹo bạc hà cay (cũng) peppermint, sở đúc tiền, (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận, Ngoại động...
  • / 'daiət /, Danh từ: nghị viên (ở các nước khác nước anh), hội nghị quốc tế, ( (thường) ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày, thực đơn thường ngày, (y học) chế độ ăn uống;...
  • / də:t /, Danh từ: Đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão; ghét, Đất, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục, Cấu...
  • / lint /, Danh từ: xơ vải buộc vết thương, Y học: băng vải thô, Kỹ thuật chung: thớ,
  • / diη /, Nội động từ, dinged, .dung: kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm, Từ đồng nghĩa: verb, beat , clang , dash , dent , drive , knock , nick , pound , ring , stroke...
  • (denti-, dento-) prefix. chỉ răng.,
  • Danh từ: (từ lóng) cô gái,
  • / hint /, Danh từ: lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết, Động từ: gợi ý nhẹ nhàng, nói...
  • / tint /, Danh từ: trạng thái khác nhau của màu sắc, sắc thái khác nhau của màu sắc, he's an artist who excels at flesh tints, anh ta là một hoạ sĩ điêu luyện về các sắc thái da người,...
  • / dent /, Danh từ: hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh), vết mẻ (ở lưỡi dao), Ngoại động từ: rập hình nổi; làm cho có vết lõm, làm mẻ...
  • / dain /, Nội động từ: Ăn cơm (trưa, chiều), Ngoại động từ: thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm, có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian...
  • Ngạoi động từ: làm rượu vang,
  • Thành Ngữ:, by course of, theo thủ tục (lệ) thông thường
  • Thành Ngữ:, by favour of ..., kính nhờ... chuyển
  • bằng phương pháp, gián tiếp,
  • do, theo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top