Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Describe as” Tìm theo Từ (443) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (443 Kết quả)

  • / dɪˈskraɪb /, Ngoại động từ: diễn tả, mô tả, miêu tả, vạch, vẽ, cho là, coi là; định rõ tính chất, Hình thái từ: Toán...
  • Ngoại động từ: (từ hiếm) viết lại, phúc đáp,
  • Toán & tin: dựng đường tròn bàng tiếp,
  • Danh từ: người tả, người mô tả, người miêu tả,
  • / prɪˈskraɪb /, Ngoại động từ: ra lệnh, quy định, bắt phải, (y học) cho, kê đơn (thuốc..), ( + to , for ) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu,
  • Tính từ: (toán học) bàng tiếp (vòng tròn),
  • / in´skraib /, Ngoại động từ: viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên), Đề tặng (sách, ảnh...), ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...), xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ...
  • / əs´kraib /, Ngoại động từ: Đổ tại, đổ cho, gán cho, quy cho, hình thái từ: Kỹ thuật chung: gán, Từ...
  • vạch một đường elip, đi theo một đường elip,
  • / skraib /, Danh từ: người chép thuê, người sao chép bản thảo, (kinh thánh) người do thái giữ công văn giấy tờ; học giả tôn giáo chuyên nghiệp, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luật...
  • biển báo số hiệu tàu,
  • / æz/ əz /, Phó từ: cũng, bằng, Ở cùng một chừng mực... như, bằng... với, Giới từ: với tư cách, như, Liên từ: khi,...
  • cũng nhiều như,
  • Thành Ngữ:, as near as, cũng chính xác như, cũng đúng như
  • Thành Ngữ:, as well as, well, như, cũng như, chẳng khác gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top