Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dilute chỉ tính chất” Tìm theo Từ (258) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (258 Kết quả)

  • / ´tʃit´tʃæt /, Danh từ: câu chuyện phiếm; cuộc tán gẫu, Đề tài câu chuyện phiếm, đề tài tán gẫu,
  • / dai´lu:t /, Tính từ: loãng, nhạt đi, phai (màu), (nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất, Ngoại động từ: pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai...
  • thời gian giữ cuộc gọi,
  • Danh từ: Điệu nhảy chachacha,
  • Nghĩa chuyên ngành: pha loãng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / tʃæt /, Danh từ: chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc, Nội động từ: nói chuyện phiếm, tán gẫu, Toán & tin:...
  • nước muối pha loãng,
  • giai đoạn chiết suất loãng,
  • Danh từ: công nhân không lành nghề (để thay thế cho công nhân lành nghề trong một nhà máy),
  • / dai´leit /, Ngoại động từ: làm giãn, làm nở, mở rộng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...), Nội động từ:...
  • / tʃit /, Danh từ: mầm, manh nha, Đứa bé, đứa trẻ, trẻ con, người đàn bà nhỏ bé, người đàn bà mảnh dẻ, Danh từ + Cách viết khác : ( .chitty):...
  • hợp kim loãng, dung dịch loãng, dung dịch loãng,
  • hợp kim loãng,
  • / ´tʃa:¸tʃa: /, Danh từ: nước trà; trà,
  • chất pha loãng ít,
  • viết tắt, cao học phẫu thuật ( master of surgery),
  • viết tắt, cử nhân chuyên ngành phẫu thuật ( bachelor of surgery),
  • / di'luks ; di'lʌks /, Tính từ: thuộc loại sang trọng, thuộc loại sang, a deluxe edition, sách xuất bản loại sang
  • / dis´ju:s /, Danh từ: sự bỏ đi, sự không dùng đến, Ngoại động từ: bỏ, không dùng đến, hình thái từ: Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top