Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sleepily” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / 'sli:piɳbæɳ /, Danh từ: chăn chui; túi ngủ (túi có lót ấm để ngủ, nhất là khi đi cắm trại),
  • Danh từ: bệnh buồn ngủ,
  • Danh từ: quần áo ngủ,
  • Danh từ: người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở đó, Kinh tế: hội viên không hoạt động, hội viên xuất...
  • Danh từ: gờ giảm tốc, Từ đồng nghĩa:, giải thích vn :(thông tục) chỗ gồ lên xây ngang đường để buộc các lái xe chạy chậm lại, road hump ,...
  • Nghĩa chuyên ngành: bệnh ngủ (bệnh trypanosoma), Từ đồng nghĩa: noun, african sleeping sickness , encephalitis , encephalitis lethargica , narcolepsy , trypanosomiasis,...
  • sóng dốc đứng, sóng sườn dốc,
  • người phục vụ toa nằm, nhân viên hỏa xa,
  • ghế nằm (trên tàu, xe ...)
  • bệnh buồn ngủ nhiệt đới,
  • vòng lượn gấp nghiêng lớn,
  • Idioms: to be feel sleepy, buồn ngủ
  • Thành Ngữ:, let sleeping dogs lie, (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top