Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn whistler” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • còi báo hiệu,
  • Danh từ: Ống tiêu; ống đi ngoài,
  • Danh từ: còi hơi,
  • phao tiêu kiểu rít còi,
  • / ´wulf¸wisl /, danh từ, tiếng húyt sáo (do một người đàn ông phát ra để biểu lộ rằng anh ta thấy một người phụ nữ là hấp dẫn về tình dục), nội động từ, ( + at) húyt sáo (một người đàn ông),...
  • như tin-whistle,
  • tín hiệu còi, còi hiệu,
  • Danh từ: còi báo sương mù,
  • tiếng rít bộ ngoại sai,
  • / ´wisl¸stɔp /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ga xép, sự dừng lại trên đường đi vận động bầu cử (để nói chuyện với cử tri),
  • van còi báo động,
  • tiếng ồn rít, tiếng rít, tiếng còi,
  • tiếng rít có nhiều đường,
  • Danh từ: những đặc điểm hay thiết bị thêm vào , cái là không phải cốt lõi cho sự hoạt động của sản phẩm nhưng tăng thêm phần hấp dẫn ( ví dụ phần mềm chơi game, nghe...
  • Thành Ngữ:, to whistle past, vèo qua (đạn)
  • Thành Ngữ:, to whistle for, huýt gió để gọi
  • Slang: tiết lộ một việc làm sai trái trong tổ chức nhằm ngăn chặn,
  • Thành Ngữ:, wet one's whistle, (thông tục) uống (nhất là rượu)
  • Danh từ: (thực vật) cây cúc gai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top