Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn whistler” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / 'steidʒ'wispə /, danh từ, (sân khấu) lời vờ nói thầm trên sân khấu (cốt để cho khán giả nghe được), lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • cần trục xoay,
  • râu tinh thể,
  • Danh từ: (thực vật học) cây diếp dai,
  • phao có còi (mốc hàng hải),
  • dụng cụ tự động phát hiệu còi (trong sương mù),
  • dây tiếp xúc,
  • thửnghiệm nói thầm,
  • sào ngang góc buồm,
  • Thành Ngữ:, to whittle at, gọt
  • râu tinh thể quang,
  • Thành Ngữ:, you can whistle for it, thôi không mong gì được đâu
  • Thành Ngữ:, to whittle away ( down ), gọt, đẽo
  • Thành Ngữ:, to dance to somebody's pipes ( whistle , piping ), để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển
  • Thành Ngữ:, to shistle someone down the wind, bỏ rơi người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top