Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ever-present” Tìm theo Từ (1.469) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.469 Kết quả)

  • chẵn-chẵn,
  • Thành Ngữ:, ever after, ver since
  • Thành Ngữ:, yours ever, bạn thân của anh (công thức cuối thư)
  • / ´nevə´nevə /, Kinh tế: trả góp,
  • Tính từ: (thực vật) ra quả quanh năm,
  • / ¸evə´tʃeindʒiη /, tính từ, bấp bênh (người); thay đổi luôn,
  • giá trị hiện tại ròng,
  • phương pháp tính giá trị hiện tại thuần,
  • chỉ số năng lực phục vụ hiện tại,
  • / ri:´set /, Ngoại động từ ( .reset): Đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...) vào vị trí cũ, vặn, điều chỉnh (chiếc kim trong một thiết bị (đo lường)) vào một vị...
  • giàn cong hình liềm, giàn hình liềm,
  • vòng nối chiếm giữ, vòng nối hiện hữu, vòng cảm biến trước,
  • / ¸vais´prezidənt /, Danh từ: (viết tắt) vp, v pres phó chủ tịch; phó tổng thống, Xây dựng: phó hội trưởng, Kinh tế:...
  • Thành Ngữ:, ever so, (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức
  • Thành Ngữ:, for ever, or ever and ever
  • Phó từ: hầu như không bao giờ; hoạ hoằn; rất hiếm khi, we hardly ever see them now, dạo này chúng tôi ít khi gặp họ lắm
  • Tính từ: (thực vật) ra hoa quanh năm,
  • Danh từ: tính thường xanh (cây), tính bất hủ,
  • / pri:n /, Ngoại động từ: rỉa lông (chim), ( + oneself ) làm dáng, tô điểm; tự khen mình, tự hài lòng (người), Từ đồng nghĩa: verb, preen oneself in...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top