Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fair-and-square” Tìm theo Từ (11.353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.353 Kết quả)

  • ê ke góc, thước vuông để ghép mộng, êke có góc 45 độ, êke cân,
  • Danh từ: cái ê ke, thước đo góc (vẽ kỹ thuật), cái êke, ê ke,
  • / ´skwɛə¸dænsə /, danh từ, người khiêu vũ bốn cặp hình vuông,
  • tấm đúc phào vuông,
  • miếng đệm hình vuông, miếng đệm hình vuông, vòng đệm vuông,
  • móng vuông,
  • khớp vuông, tiếp hợp đầu phẳng, mối nối vuông,
  • cần dẫn động vuông,
  • mạng vuông,
  • Danh từ: người bắt bóng đứng ở một khoảng cách với người cầm gậy về phía bên trái và gần ngang với cọc-gôn (trong môn cricket),
  • ma trận vuông, degenerated square matrix, ma trận vuông suy biến, diagonal of a square matrix, đường chéo của ma trận vuông, inverse of a square matrix ., nghịch đảo của một ma trận vuông, linear grow of square matrix, nhóm...
  • dặm vuông (2,589998 km2), dặm vuông,
  • Danh từ: Điểm xuất phát, our plan failed , so we back to square one, kế hoạch ta đã thất bại nên ta quay trở lại điểm xuất phát
  • cái đột lỗ vuông,
  • bù loong đầu vuông, bulông vuông, bulông đầu vuông,
  • thước hỗn hợp, thước tách,
  • deximet vuông,
  • thước thợ,
  • / 'ti:'skweə /, Danh từ: thước vuông góc, cái ê-ke (như) square, Cơ khí & công trình: ê ke chữ t, Điện lạnh: thước...
  • ke có chân, ke có đế tựa, thước êke, thước vuông góc, dưỡng góc vuông (của thợ mộc), thước ê ke, thước góc vuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top