Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give oneself over” Tìm theo Từ (1.632) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.632 Kết quả)

  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • bre & name / wʌn'self /, Đại từ phản thân: bản thân mình, tự mình, chính mình, dùng để nhấn mạnh one, Cấu trúc từ: all by oneself, to come to oneself,...
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • vành ống,
  • Thành Ngữ:, to give oneself no concern about, không biết gì đến, không quan tâm gì đến
  • Thành Ngữ:, to give a good account of oneself, gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt
  • cư xử,
  • / 'ouvə /, Danh từ: (thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng, (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, Giới từ: lên; lên trên, bên trên, khắp; trên khắp,...
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • từ bỏ, giành ra (thời gian),
  • mômen truyền,
  • Thành Ngữ:, above oneself, lên mặt
  • Thành Ngữ:, by oneself, một mình không có ai giúp đỡ
  • tự hạ,
  • đưa lại, Từ đồng nghĩa: verb, give
  • cho thiếu, chịu,
  • Danh từ (thông tục): sự tố cáo, sự phát giác, Đồ bán rẻ; đồ cho không, Tính từ: rất rẻ, rất hạ...
  • Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top