Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on tape” Tìm theo Từ (8.208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.208 Kết quả)

  • / ´put¸ɔn /, Tính từ: giả thiết, Danh từ: ( mỹ) sự cố tình lừa,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • Thành Ngữ: có sẵn, có thể sẵn sàng có được, có thể sẵn sàng mua được, sẵn sàng để dùng ngay, on tap, trong thùng có vòi; trong thùng (về bia..)
  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
  • chất hàng lên tàu,
  • đặt lên giá,
  • tarô côn (dài), tarô số một (trong bộ tarô), tarô ren côn, tarô số một,
  • băng cập nhật chương trình,
  • băng cập nhật chương trình,
  • cập nhật băng chương trình,
  • ống xả, ống thoát,
  • / 'teikaut /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như take-away, chất lắng, dụng cụ dỡ khuôn (dùng khi dỡ khuôn), sự dỡ (lấy vật phẩm ra khỏi khuôn),
  • rút ra, vay phòng xa, Từ đồng nghĩa: verb, take
  • Thành Ngữ:, to take on, d?m nhi?m, nh?n làm, gách vác
  • tiếp nhận nước, lấy nước,
  • đoạn băng đầu ra,
  • nhận trách nhiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top