Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Raper” Tìm theo Từ (823) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (823 Kết quả)

  • chứng từ của tàu,
  • Danh từ: giấy láng, giấy láng, giấy bóng, giấy láng,
  • Danh từ: giấy lụa trắng, (thông tục) giấy bạc (thực ra là giấy thiếc, để gói kẹo, thuốc lá...), giấy bạc, giấy tráng thiếc (hay nhôm)
  • giấy vẽ,
  • Danh từ: giấy nháp,
  • giấy tỉ lệ, giấy tọa độ tỉ lệ, giấy kẻ li, giấy kẻ ly, giấy kẻ ô vuông, giấy vẽ đồ thị,
  • chốt khởi động,
  • đầu ống lọc, đầu vòi lọc,
  • mũi doa côn, mũi doa côn, mũi doa côn,
  • chuôi côn (mũi khoan, mũi doa), chuôi côn, chuôi côn (mũi khoan, mũi doa), morse taper shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi côn morse, square taper shank, chuôi côn vuông
  • tarô côn (dài), tarô số một (trong bộ tarô), tarô ren côn, tarô số một,
  • đồ gá gia công mặt côn,, thước côn,
  • khuỷu nối dạng côn,
  • chốt hãm côn,
  • rãnh then côn, rãnh then vát, rãnh then côn, rãnh then vát,
  • đặc tính điện trở,
  • / ´test¸peipə /, danh từ, (hoá học) giấy thử,
  • giấy tổng hợp,
  • giấy gói chè (lớp trong),
  • Danh từ: giấy can (để đồ, can lại),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top