Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ready willing and able” Tìm theo Từ (12.637) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.637 Kết quả)

  • bàn phay, bàn máy phay, circular milling table, bàn phay quay vạn năng
  • thịt đã nấu nướng,
  • bàn ép, bàn phân chia, bàn rót hộp,
  • / ´rʌfən´redi /, tính từ, qua loa đại khái nhưng được việc, tạm dùng được,
  • bàn máy khoan,
  • bàn lăn, băng lăn,
  • bàn nghiêng, bàn nghiêng vạn năng,
  • bàn nghiêng vạn năng,
  • cáp hàn,
  • sự khoan cáp, sự khoan kiểu cáp, khoan cáp, sự khoan đập, sự khan đập cáp, Địa chất: sự khoan (bằng máy khoan) đập cáp, cable (drilling) tool, dụng cụ khoan cáp
  • bàn hàn, bàn hàn,
  • cáp rút,
  • / 'redi /, Tính từ: sẵn sàng, sẵn lòng, Để sẵn, cố ý, cú; có khuynh hướng, don't be so ready to find fault, Đừng cố ý bắt bẻ như thế, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt (tiền),...
  • cáp kéo,
  • cát lấp,
  • hốc nạp nhiên liệu, đầu nạp liệu,
  • Địa chất: sự xúc bốc thủ công, sự bốc xếp thủ công,
  • sự bồi lắng cát, sự lắng cát, lấp cát, nền cát,
  • sự phay đầu mút, sự phay mặt đầu,
  • bàn phay, bàn máy phay, bàn máy phay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top