Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “San” Tìm theo Từ (3.589) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.589 Kết quả)

  • / sæd /, Tính từ: buồn rầu, buồn bã, tồi; đáng trách, Đáng buồn; làm cho cảm thấy thương hại, làm cho cảm thấy ân hận, không xốp, chắc (bánh), chết (màu sắc), Từ...
  • / sein /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành,
  • / sein /, Tính từ .so sánh: có đầu óc lành mạnh, không điên, lành mạnh; đúng mực (về quan điểm..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: một đối một, công khai, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective, candid , direct , downright , forthright...
  • bằng phương pháp bình phương bé nhất,
  • công ty sun microsystem,
  • mạng điện nhỏ,
  • mạng vùng hệ thống,
  • mạng diện nhỏ,
  • giếng cát/cọc cát,
  • thi công cầu theo cách lần lượt từng nhịp liên tiếp,
  • Thành Ngữ:, his heart sank at the sad news, được tin buồn lòng anh ta se lại
  • Nghĩa chuyên ngành: người tiền trạm, Từ đồng nghĩa: noun, arranger , press agent , press officer , publicist
  • quạt gió,
  • niệu nang,
  • quạt phóng vật, quạt bồi tích,
  • cưa xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top