Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Step on gas” Tìm theo Từ (5.296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.296 Kết quả)

  • tăng ga, đạp hết ga,
  • Thành Ngữ:, step on it ; step on the gas, (thông tục) tăng ga; khẩn trương; vội vàng (nhất là một chiếc xe)
  • Thành Ngữ:, to step on the gas, step
  • ghi lò kiểu bậc,
  • mái dốc đứng,
  • / step /, Danh từ: bước, bước đi; bước khiêu vũ, bước (khoảng cách một bước chân), bước nhảy; điệu nhảy (khi khiêu vũ), tiếng chân bước; dáng đi, tiếng chân (như) footstep,...
  • đạp ga, nhấn ga,
  • luôn trên nóc,
  • Tính từ, phó từ: dần dần, từng bước một, Nghĩa chuyên ngành: có rút ra định kỳ (mũi khoan), Nghĩa...
  • Thành Ngữ: từng bước một, step by step, từng bước, step-by-step design, thiết kế từng bước một
  • ký tự dừng,
  • ký tự dừng,
  • khe phóng điện khí,
  • qui trình tiến hành từng bước,
  • bộ chuyển mạch bước, bộ chuyển mạch nhiều nấc,
  • thiết kế từng bước, thiết kế từng giai đoạn,
  • chuyển động dừng trên giá cọc sợi,
  • lựa chọn từng bước,
  • hệ thống từng bước, bộ chuyển mạch từng nấc (điện thoại), hệ thống tuần tự tứng bước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top