Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Twist ” Tìm theo Từ (128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (128 Kết quả)

  • góc xoắn,
  • cáp xoắn,
  • thớ vặn,
  • mũi khoan ruột gà,
  • hướng xe xoăn,
  • tâm xoắn, center of twist of bar, tâm xoắn của thanh
  • chong chóng có độ vênh điều chỉnh được,
  • suất xoắn,
  • thuốc lá cuốn,
  • xoắn phải,
  • mũi khoan xoắn tổ hợp,
  • Thành Ngữ:, to twist up, xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc
  • dao phay rãnh xoắn mũi khoan,
  • thanh chịu xoắn,
  • cột có gờ xoắn ốc,
  • cibic xoắn, cubic xoắn,
  • bướu xoắn thớ,
  • / twit /, Ngoại động từ: trêu đùa, đùa cợt, trách, chê trách; quở mắng, Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) thằng ngu, người ngốc, người ngu đần;...
  • mũi khoan xoắn chuôi thẳng, mũi khoan xoắn chuôi trụ,
  • mũi khoan xoắn chuôi thẳng, mũi khoan xoắn chuôi trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top