Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Twist ” Tìm theo Từ (128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (128 Kết quả)

  • sự xoắn phải, sự bện phải, bước ren phải,
  • liên kết (bằng cách) xoắn,
  • sự xoắn thớ do mấu khô (khuyết tật gỗ),
  • xoắn đứt (ren),
  • dụng cụ vặn ống,
  • mũi khoan xoắn,
  • gỗ vênh,
  • / ´tʌη¸twistə /, danh từ, từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ she sells sea-shells on the sea-shore),
  • một dụng cụ cứu kẹt, lưỡi khoan mỹ, lưỡi khoan xoắn ốc,
  • thép xoắn,
  • cùng xoắn,
  • sự bện cốt thép,
  • đường xoắn,
  • tóc xoắn, lông xoắn,
  • cặp dây xoắn, đôi dây xoắn, coax-to-twisted-pair adapter (ctpa), bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn, screened twisted pair (ftp) (sctp), đôi dây xoắn bọc kim (ftp), shielded foil twisted pair (sftp), đôi dây...
  • đa giác vênh,
  • cáp bện, cáp xoắn,
  • sự xoắn trái, sự bện trái, bước ren trái,
  • bộ nối vặn-khóa,
  • máy mài sắc mũi khoan xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top