Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “9 mm” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.635) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə'mɑ:nddɔt'si:ou'em /, tệp command.com,
  • câu lệnh lập trình, dpcx/3790 programming statement, câu lệnh lập trình dpcx/3790
  • sở giao dịch hàng hóa, commodity exchange of new york, sở giao dịch hàng hóa nữu Ước (thành lập năm 1933), hong kong commodity exchange, sở giao dịch hàng hóa hồng kông, london commodity exchange, sở giao dịch hàng hóa...
  • = 914.4 mm,
  • banh vén dây thần kinh cushing, 190 mm,
  • / bə'hɑ:məz /, tên đầy đủ:commonwealth of the ba-ha-mas, tên thường gọi:ba-ha-mas, diện tích:13,940 km², dân số:301.790 (2005), thủ đô:nassau, là một quốc gia nói tiếng anh tại tây Ấn. là một quần đảo với...
  • hộp đựng kim, kích thước 150x90x10 mm,
  • gạch mỹ (kích thước 56x 95 x 203 mm),
  • / 'eθnik /, Tính từ: thuộc dân tộc, thuộc tộc người, không theo tôn giáo nào, vô thần, ethnic minorities committee, Kỹ thuật chung: dân tộc,
  • hộp thép không gỉ, kích thưóc 590x285x135mm, thiết kế có 02 cửa sổ trên nắp đậy đảm bảo cho tiệt trùng dụng cụ bằng hơi nước, 02 màng lọc vi khuẩn bẳng vải có thể tháo rời để thay thế,
  • ,
  • Danh từ: Độ tuổi từ 9 o đến 99, những năm 90 (của (thế kỷ)), những con số từ 90 đến 99,
  • viết nghĩa của Đặc biệt:confirmemail/9d39ddc62fda9900a1d2960c10fdf8a7 vào đây,
  • samoa, officially the independent state of samoa, is a country comprising a group of islands in the south pacific ocean. previous names were german samoa from 1900 to 1919, and western samoa from 1914 to 1997. it was recognized by the united nations on...
  • Danh từ: (ngày chủ nhật gần nhất với) ngày 11 tháng 11 tưởng nhớ những người đã chết trong các cuộc chiến tranh 1914 - 1918 và 1939 - 1945,
  • gió từ 39 đến 49 km/ giờ, Danh từ: gió từ 39 đến 49 km giờ,
  • / ´miklməs /, Danh từ: ngày lễ thánh mi-sen ( 299), Kinh tế: 29 tháng 9, ngày lễ thánh michael, michaelmas daisy, hoa cúc tây
  • ngoa 5 i d 9 o 65 ng tu 72, to 6 d 9 en, bo 6 i d 9 en, la 2 m cho d 9 en,
  • / 'kɑ:lɔη /, Danh từ: (động vật học) dơi quạ ở mã-lai,
  • / 'kɑmpɔη /, Danh từ: khu vực có hàng rào bao quanh, làng ở mã lai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top