Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coextensive” Tìm theo Từ | Cụm từ (23) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: quảng canh, extensive farming, quảng canh
  • / 'fɑ:'ri:tʃiɳ /, tính từ, có thể áp dụng rộng rãi, có ảnh hưởng sâu rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, extensive , far-ranging...
  • / ¸eli´fæntain /, Tính từ: (thuộc) voi, to kềnh, đồ sộ; kềnh càng, Từ đồng nghĩa: adjective, behemothic , big , colossal , enormous , extensive , gargantuan...
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • / ´brɔ:d¸spektrəm /, Y học: kháng sinh phổ rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-inclusive , all-round , broad , comprehensive , expansive , extended , extensive...
  • / iks´tensiv /, Tính từ: rộng, rộng rãi, bao quát, Toán & tin: rộng rãi, Xây dựng: bao quát, Điện...
  • súc tích,
  • nông nghiệp quảng canh,
  • canh tác khoáng diện, quảng canh,
  • sự ủng hộ rộng rãi,
  • phân phối rộng rãi,
  • sự đặt hàng số lượng lớn,
  • báo cáo tường tận,
  • việc bán hàng rộng lớn, việc bán hàng rộng rãi,
  • biên tế quảng canh,
  • sự sửa chữa lớn, sự đại tu,
  • giao dịch làm ăn lớn,
  • quảng canh, nông nghiệp có phạm vi rộng, nông nghiệp khoáng diện, nông nghiệp quảng canh,
  • sự sản xuất lớn, sự sản xuất (hàng) khối,
  • đại lượng quảng tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top