Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Elgin” Tìm theo Từ | Cụm từ (507) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy chiết elgin,
  • / 'legiɳz /, danh từ số nhiều, xà cạp,
  • / ´bʌldʒi /, như bulging,
  • / ɔ:ri'ælgiə /, chứng đau buồng trứng,
  • Danh từ, củng enamelling: sự tráng men, quang dấu, sự tráng men, tráng men, stove enameling, sự tráng men nung
  • / ´tʌbi /, Tính từ: có dạng bồn, (thông tục) béo phệ; mập lùn, Đục, không vang (tiếng), Từ đồng nghĩa: adjective, beefy * , big , brawny , broad , bulging...
  • / baud /, tính từ, có hình thức cong như cái cung, Từ đồng nghĩa: adjective, arced , arched , arciform , curved , curvilinear , rounded , bent , bulging , hunched
  • sóng lan truyền, sóng chạy, sóng truyền tới, miniature travelling-wave tube, đèn sóng chạy tiểu hình, miniature travelling-wave tube, đèn sóng chạy tý hon, of travelling wave, tốc độ sóng chạy, travelling wave aerial,...
  • nhiệt độ kelvin, kelvin temperature scale, thang nhiệt độ kelvin
  • sự tan (của) đá, tan (nước) đá, ice melting capacity, công suất làm tan (nước) đá, ice melting method, phương pháp làm tan (nước) đá, ice melting point, điểm tan (nước) đá, ice melting rate, cường độ tan (nước)...
  • động cơ phản lực, động cơ phản lực, Từ đồng nghĩa: noun, fan jet engine, động cơ phản lực cánh quạt, jet engine fuel, nhiên liệu động cơ phản lực, pulsating jet engine, động...
  • động cơ kiểu pittông, động cơ pittông, động cơ tịnh tiến, free piston engine, động cơ kiểu pittông tự do, trunk piston engine, động cơ kiểu pittông ống, double-piston engine, động cơ pittông kép, dual-piston...
  • Thành Ngữ: thang nhiệt độ kelvin, thang kelvin, thang nhiệt độ tuyệt đối, kelvin scale, thang nhiệt kenvin
  • mạng kelvin, cầu kenvin, cầu kelvin, cầu thomson,
  • hiệu ứng kelvin, hiệu ứng kenlvin, hiệu ứng mặt ngoài, hiệu ứng bề mặt, hiệu ứng kelvin,
  • cầu cổng, cầu trục, electric travelling bridge, cầu trục chạy bằng điện, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu trục hạng nhẹ dùng trong xưởng,...
  • dầu làm trơn động cơ, dầu máy phát, dầu động cơ, dầu máy phát, dầu động cơ, đầu máy, dầu trơn máy, steam engine oil, dầu máy phát hơi nước, aircraft engine oil, dầu động cơ máy bay, an engine oil level...
  • / 'seibl /, Danh từ: (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn zibelin, (thơ ca); (văn học) màu đen, ( số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin,...
  • engine types other than traditional internal combustion, four-stoke-cycle, piston engine., Động cơ thay thế, Động cơ luân phiên,
  • động cơ kiểu pittông quay, động cơ pittông quay, động cơ quay, rotary engine ( wankel engine ), động cơ quay (động cơ wankel)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top