Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rudiment” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.521) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ru:di´mentəri /, như rudimental, Kỹ thuật chung: thô sơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abecedarian ,...
  • / ¸ru:di´mentl /, tính từ, sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, (sinh vật học) thô sơ, mới phôi thai, Từ đồng nghĩa: adjective, a rudimental knowledge of mechanics, kiến thức sơ đẳng về...
  • / ´dirimənt /, Tính từ: (pháp lý) bãi bỏ, thủ tiêu; làm cho không có giá trị, Kinh tế: cản trở, thủ tiêu, vô hiệu hóa, diriment impediment, sự trở...
  • bể trầm tích, bề lắng, bể kết tủa, bể lắng, bể lắng bùn, horizontal flow sedimentation basin, bể lắng nằm ngang, secondary sedimentation basin, bể lắng cuối cùng, secondary sedimentation basin, bể lắng phụ, secondary...
  • đá trầm tích, trầm tích, đá trầm tích, mechanically deposit sedimentary rock, trầm tích vụn kết cơ học, precipitation sedimentary rock, trầm tích do kết tủa
  • thùng kết tủa, bể lắng, bể lắng đọng, bể lắng gạn, bồn lắng, thiết bị lắng, thùng lắng, thùng làm trong, thùng lắng, bể lắng, multiple sedimentation tank, bể lắng nhiều ngăn, secondary sedimentation tank,...
  • secondary sedimentation tank,
  • Tính từ: thuộc sedimentology,
  • / im¸pedi´mentl /, như impedimentary,
  • sau, siêu, biến đổi, metasedimentary, sau trầm tích, metaphysics, siêu hình học, metachromatic, biến sắc
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ gia vị, Từ đồng nghĩa: noun, condiment , flavor , seasoning , spice
  • không tro, ashless sediment, chất lắng không tro
  • erythroafte sedimentatìon rate esc (tốc độ lắng hống cầu).,
  • / i,es,ɑ: /, erythroafte sedimentation rate esc (tốc độ lắng hống cầu),
  • / i´riθrou¸sait /, Danh từ: hồng cầu, Y học: hồng cầu, erythrocyte fragility test, thử nghiệm tính bở hồng cầu, erythrocyte sedimentation, tốc độ lắng...
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ đạc cá nhân, đồ dùng cá nhân, tài sản cá nhân, vật sở hữu cá nhân, Từ đồng nghĩa: noun, bag and baggage , impedimenta , personal...
  • Tính từ: có ba chiều, không gian ba chiều, ba chiều, (adj) ba chiều, tridimensional space, không gian ba chiều, tridimensional flow, dòng ba chiều,...
  • / ə´dʒʌdʒmənt /, như adjudgment,
  • Thành Ngữ:, to sit in judgment, tự cho mình quyền phân xử
  • / ´dʒʌdʒmənt¸si:t /, như judgment-seat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top