Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Garden-variety” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.339) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnri´ma:kəbl /, Tính từ: không nổi bật, tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , formulaic , garden , garden-variety...
  • / ¸fɔ:mju´leiik /, tính từ, có tính cách công thức, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , garden , garden-variety , indifferent , mediocre , plain , routine , run-of-the-mill...
  • / və'raiəti /, Danh từ: sự đa dạng, tính chất không như nhau; trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; đủ loại; số những đồ vật...
  • giàn warren, giàn biên song song mạng tam giác,
  • / 'gɑ:dn /, Danh từ: vườn, ( số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, Nội động từ: làm vườn, Cấu trúc từ:...
  • máy san, máy san đường, máy ủi,
  • đa tạp abel, đa tạp aben,
  • đa tạp cực tiểu, đa tạp tối thiểu,
  • đa tạp đại số,
  • nhiều thứ hợp thành,
  • đa dạng về kỹ năng,
  • nhà hát tạp kĩ,
  • đa tạp đơn hữu tỉ, đa tạp đơn hữu tỷ,
  • đa tạp thuần túy,
  • đa tạp nhóm, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được
  • đa tạp jacobi,
  • đa tạp vi phân,
  • đa tạp ngoại lệ,
  • đa tạp phân cực,
  • đa tạp khả quy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top