Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leave dry” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.655) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, knight of the cleaver, (đùa cợt) người bán thịt
  • Danh từ, số nhiều tea-leaves: lá chè, ( số nhiều) bã chè,
  • / ´rʌsliη /, danh từ, sự xào xạc, sự sột soạt; tiếng xào xạc, tiếng sột soạt, sự ăn trộm bò, sự ăn trộm ngựa, Từ đồng nghĩa: adjective, the rustling of dry leaves, tiếng...
  • / tɔ:n /, Kinh tế: ngày mai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, broken , burst , cleaved , cracked , damaged , divided...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / klouv /, Danh từ: (thực vật học) cây đinh hương, Đinh hương, (thực vật học) nhánh (hành tỏi), Thời quá khứ của .cleave: Y...
  • / kleft /, Danh từ: Đường nứt, kẽ, khe, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .cleave: Tính từ: bị bổ ra, bị...
  • / li:f /, Danh từ, số nhiều .leaves: tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm), bắt đầu lại tất cả, Nội...
  • / bræmbl /, Danh từ: bụi gai, bụi cây mâm xôi, Từ đồng nghĩa: noun, brier , burr , catch weed , cleaver , furze , goose grass , gorse , hedge , nettle , prick , prickly...
  • Thành Ngữ:, the strawberry leaves, hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)
  • / ˈstrɔ:bəri /, Danh từ: quả dâu tây, cây dâu tây, Cấu trúc từ: the strawberry leaves, Kinh tế: cây dâu tây, hàng công tước...
  • Thành Ngữ:, keep/leave one's options open, nhu option
  • đường hoa hồng, three leaved rose curve, đường hoa hồng ba cánh
  • Tính từ: giống như vảy, scale-like leaves, lá giống như vảy
  • Tính từ: trở nên bạc; trở nên trắng, canesent leaves, lá trắng xám
  • / glou´kidiət /, tính từ, có lông móc, glochidiate leaves, lá có lông móc
  • Idioms: to take one 's leave, cáo biệt
  • nghỉ phép hàng năm, nghỉ phép năm, ngày nghỉ hàng năm, advance annual leave, sự cho nghỉ phép hàng năm
  • / ´reni¸fɔ:m /, Tính từ: dạng thận, Hóa học & vật liệu: dạng thận, reniform leaves, lá dạng thận
  • nghỉ phép đặc biệt, phép nghỉ đặc biệt, special leave without pay, nghỉ phép đặc biệt không trả lương, special leave with full pay, phép nghỉ đặc biệt được hưởng lương đầy đủ, special leave with partial...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top