Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quadratical” Tìm theo Từ | Cụm từ (72) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´intəgrəbl /, Kỹ thuật chung: khả tích, function with integrable square, hàm bình phương khả tích, integrable function, hàm khả tích, integrable square, bình phương khả tích, quadratically...
  • không trung tâm, không tâm, non-central confidence interval, khoảng tin cậy không trung tâm, non-central element, phần tử không trung tâm, non-central quadratic, quađric không trung...
  • dạng toàn phương, dạng toàn phương, binary quadratic form, dạng toàn phương nhị nguyên, decomposition of a quadratic form, phân tích một dạng toàn phương, definite quadratic form, dạng toàn phương xác định, discriminant...
  • không thặng dư, phi thặng dư, quadratic non-residue, phi thặng dư bậc hai
  • trung bình toàn phương, quadratic average value, giá trị trung bình toàn phương
  • dạng toàn phương xác định, positive definite quadratic form, dạng toàn phương xác định dương
  • / ¸baikwɔ´drætik /, tính từ, (toán học) trùng phương, biquadratic equation, phương trình trùng phương
  • dạng vi phân, quadratic differential form, dạng vi phân bậc hai
  • giá trị trung bình, trung bình, giá trị trung bình, giá trị trung bình, giá trị bình quân, average value theorem, định lý giá trị trung bình, quadratic average value, giá trị trung bình toàn phương, average value acceleration,...
  • chức năng vật dụng, hàm lợi ích, hàm lợi ích, hàm số hiệu dụng, consumption utility function, hàm số hiệu dụng tiêu dùng, quadratic utility function, hàm số hiệu dụng bậc hai
  • phương trình bậc 2, phương trình bậc hai, phương trình bậc hai, phương trình bậc hai, discriminant of a quadratic equation in two variables, biệt số của phương trình bậc hai có hai biến
  • sự sụt áp lực, giảm áp suất, giảm áp lực, sự tụt áp lực, độ chênh áp suất, độ giảm áp suất, sự giảm áp suất, sự sụt áp suất, quadratic pressure drop, giảm áp suất bậc hai, gas-pressure drop indicator,...
  • / kwɔ'drætik /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông, (toán học) bậc hai, toàn phương, Danh từ: (toán học) phương trình bậc hai, Toán...
  • bình phương khả tích,
  • quadric đồng tâm,
  • các quađric đồng dạng,
  • quađric song tiếp,
  • quađric suy biến,
  • ước lượng bậc, ước lượng bậc hai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top