Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tombant” Tìm theo Từ | Cụm từ (332) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tɔmbæk /, Hóa học & vật liệu: đồng tombac, Kỹ thuật chung: đồng thau đỏ,
  • / ´sɔmbənis /, danh từ, màu thẫm; sự mờ đục, sự tối tăm, sự u ám, sự ảm đạm, tính u sầu, tính ủ rũ; tình trạng buồn rười rượi,
  • / in'kʌmbənt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ một chức vụ, (tôn giáo) người giữ một thánh chức, Tính từ: là phận sự của, Ở phía...
  • / di´kʌmbənt /, Tính từ: nằm ép sát, (thực vật học) bò sát đất, Từ đồng nghĩa: adjective, horizontal , procumbent , prone , prostrate , recumbent
  • / ri´kʌmbənt /, Tính từ: nằm, nằm nghiêng (nhất là người), Từ đồng nghĩa: adjective, a recumbent figure, một hình nằm nghiêng (trong các tác phẩm điêu...
  • / ¸su:pərin´kʌmbənt /, Tính từ: nằm chồng lên (vật gì); treo ở trên, Hóa học & vật liệu: phủ chồng lên, Kỹ thuật chung:...
  • / prou´kʌmbənt /, Tính từ: nằm úp mặt, phủ phục (người), bò (cây), Từ đồng nghĩa: adjective, decumbent , horizontal , prone , prostrate , recumbent
  • / 'læmbənt /, Tính từ: lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng ánh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt), Từ đồng nghĩa: adjective, lambent eyes, mắt...
  • cobantin, Địa chất: cobantin,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng), Từ đồng nghĩa: noun, battle fatigue , combat disorder , combat neurosis , complete exhaustion , posttraumatic...
  • Phó từ: khoa trương, kiêu hãnh, she always talks bombastically about her children, bà ta luôn tỏ vẻ kiêu hãnh khi nói về con mình
  • / əd´sɔ:bənt /, Tính từ: (hoá học) hút bám, Cơ khí & công trình: chất hút bám, Xây dựng: có tính hút bám, Y...
  • cobantamin,
  • / mæg'niləkwənt /, Tính từ: hay khoe khoang, hay khoác lác; khoa trương; phóng đại; huênh hoang, tự phụ, tự khoe, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic...
  • Địa chất: cobantin,
  • / əb'sɔ:bənt /, Tính từ: hút nước, thấm hút, Danh từ: chất hút thu; máy hút thu, (thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh...
  • / ´lɔη¸windid /, Tính từ: dài dòng, lê thê, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , chatty * , gabby * , garrulous , loquacious , palaverous , prolix , rambling , talkative...
  • như romanticize, Hình Thái Từ:,
  • / ´hai¸saundiη /, tính từ, kêu, rỗng, khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , magniloquent , orotund , overblown ,...
  • / ´ɔ:riit /, Tính từ: vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top