Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “White” Tìm theo Từ | Cụm từ (61) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xây dựng, sự đóng (tàu); cách xây dựng; ngành xây dựng 1.2 Công trình (xây dựng) 1.3 Kết cấu 1.4 (toán học) sự dựng (hình) 1.5 (ngôn ngữ học) kết cấu 1.6 Phản nghĩa Démolition, destruction; déconstruction Danh từ giống cái Sự xây dựng, sự đóng (tàu); cách xây dựng; ngành xây dựng La construction d\'une maison sự xây dựng một ngôi nhà La construction et l\'architecture ngành xây dựng và ngành kiến trúc Matériaux de construction vật liệu xây dựng Công trình (xây dựng) Construction en éléments préfabriqués công trình bằng cấu kiện đúc sẵn Kết cấu Construction d\'un roman kết cấu một cuốn tiểu thuyết (toán học) sự dựng (hình) (ngôn ngữ học) kết cấu Phản nghĩa Démolition, destruction; déconstruction
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơ quan; văn phòng, hãng 1.2 Chi nhánh (của ngân hàng) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chức đại lý Danh từ giống cái Cơ quan; văn phòng, hãng L\'Agence internationale de l\'énergie atomique Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế Agence de presse hãng thông tấn, thông tấn xã Agence matrimoniale immobilière de placement de voyages de publicité văn phòng môi giới hôn nhân/địa ốc/giới thiệu việc làm/du lịch/quảng cáo Chi nhánh (của ngân hàng) Directeur d\'agence trưởng chi nhánh (của ngân hàng) (từ cũ, nghĩa cũ) chức đại lý agence d\'architecte phòng kiến trúc sư (ở công trường)
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt phụ thuộc vào, để phụ thuộc vào, để tùy thuộc vào Ngoại động từ Bắt phụ thuộc vào, để phụ thuộc vào, để tùy thuộc vào Subordonner la peinture à l\'\'architecture để hội họa phụ thuộc vào kiến trúc Subordonner ses actions à une stratégie tùy thuộc hành động một chiến lược
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gôtic 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) trung đại; cổ hủ 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Chữ viết gôtic 1.5 Danh từ giống đực Tính từ Gôtic Architecture gothique kiến trúc gôtic Ecriture gothique chữ viết gôtic (từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) trung đại; cổ hủ Danh từ giống cái Chữ viết gôtic Danh từ giống đực gotique gotique
  • Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cùng nhau 1.2 Cùng một lúc, cùng 1.3 Phản nghĩa Individuellement, isolément, séparément. 2 Danh từ giống đực 2.1 Toàn bộ, tập hợp 2.2 Bộ, tổng hợp thể 2.3 Bộ quần áo nữ 2.4 Đoàn hát múa; đồng diễn 2.5 (từ cũ, nghĩa cũ) sự phối hợp, sự hài hòa 2.6 Phản nghĩa Discordance; détail, élément, partie. Phó từ Cùng nhau Vivre ensemble sống cùng nhau Cùng một lúc, cùng Ils ont commencé ensemble họ cùng bắt đầu aller ensemble hợp nhau, xứng với nhau, tương xứng (đồ đạc) être bien ensemble thân nhau être mal ensemble lục đục, bất hòa Phản nghĩa Individuellement, isolément, séparément. Danh từ giống đực Toàn bộ, tập hợp Ensemble des élèves toàn bộ học sinh Théorie des ensembles (toán học) lý thuyết tập hơn Bộ, tổng hợp thể Ensemble mobilier bộ đồ gỗ Un ensemble architectural một tổng thể kiến trúc Bộ quần áo nữ Đoàn hát múa; đồng diễn (từ cũ, nghĩa cũ) sự phối hợp, sự hài hòa Tableau qui manque d\'ensemble bức tranh thiếu hài hòa Phản nghĩa Discordance; détail, élément, partie.
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm chứng, nhân chứng, chứng tá 1.2 Người chứng kiến 1.3 Bằng chứng 1.4 Mô dất chứng (trừ lại khi đào đất) 1.5 Cây chứng (chừa lại trong rừng không đốt) 1.6 Vật đối chứng (động vật hay thực vật không thí nghiệm) 1.7 (thể dục thể thao) que chuyền tay (trong một cuộc chạy đua tiếp sức) 2 Tính từ 2.1 Làm chứng Danh từ giống đực Người làm chứng, nhân chứng, chứng tá Confronter un accusé avec des témoins đối chất ngừơi bị cáo với chứng tá Người chứng kiến Être témoin d\'un accident chứng kiến một tai nạn Servir de témoin pour un mariage là người chứng kiến cho một cuộc hôn nhân Bằng chứng Ce temple est l\'un des témoins de l\'art architectural de nos ancêtres ngôi đền này là một trong những bằng chứng về nghệ thuật kiến trúc của tổ tiên chúng ta Mô dất chứng (trừ lại khi đào đất) Cây chứng (chừa lại trong rừng không đốt) Vật đối chứng (động vật hay thực vật không thí nghiệm) (thể dục thể thao) que chuyền tay (trong một cuộc chạy đua tiếp sức) Passage du témoin sự chuyền que chuyền tay faux témoin chứng tá gian le ciel m\'est témoin có trời chứng cho tôi parler devant témoins nói có người làm chứng prendre à témoin xem prendre témoin à charge xem charge témoin à décharge xem décharge témoin muet vật làm chứng cứ témoin oculaire xem oculaire Tính từ Làm chứng Lampe témoin cái đèn làm chứng
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thứ tự 1.2 Tính ngăn nắp 1.3 Trật tự 1.4 Loại 1.5 (kiến trúc) thức 1.6 (sinh vật học; sinh lý học) bộ 1.7 Đoàn hội 1.8 Huân chương 1.9 (tôn giáo) dòng 1.10 Lệnh 1.11 (thương nghiệp) lệnh giao dịch 1.12 Cấp 1.13 (từ cũ, nghĩa cũ) đẳng cấp, giai cấp 1.14 Phản nghĩa Anarchie, chaos, confusion, désordre. Défense, interdiction. Danh từ giống đực Thứ tự Ordre des mots dans la phrase thứ tự các từ trong câu Par ordre chronologique par ordre alphabétique theo thứ tự thời gian/theo thứ tự ABC Tính ngăn nắp Un homme d\'ordre một người ngăn nắp Trật tự Rétablir l\'ordre lập lại trật tự Loại Choses de même ordre vật cùng loại (kiến trúc) thức Ordre dorique thức đoric (sinh vật học; sinh lý học) bộ Ordre des coléoptères bộ cánh cứng (sâu bọ) Đoàn hội Ordre des architectes đoàn kiến trúc sư Huân chương Ordre du Travail huân chương Lao động (tôn giáo) dòng Ordre des franciscains dòng Thánh Phơ-răng-xoa Lệnh Donner l\'ordre ra lệnh Par ordre theo lệnh (thương nghiệp) lệnh giao dịch Cấp Ordre d\'une permutation (toán học) cấp của một hoán vị (từ cũ, nghĩa cũ) đẳng cấp, giai cấp Ordre de la noblesse giai cấp quý tộc à l\'ordre du jour có tính chất thời sự billet à ordre billet billet citer à l\'ordre du jour biểu dương công trạng de premier ordre hạng nhất être sous les ordres de ở dưới quyền (ai) jusqu\'à nouvel ordre cho đến khi có lệnh khác mettre de l\'ordre chỉnh đốn lại mot d\'ordre mot mot ordre du jour nhật lệnh passer à l\'ordre du jour thảo luận tiếp theo trong chương trình nghị sự Phản nghĩa Anarchie, chaos, confusion, désordre. Défense, interdiction.
  • Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\" onLoad=\"writeFirst()\"> Not found</BODY></HTML>
  • Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\" onLoad=\"writeFirst()\"> Not found</BODY></HTML>
  • Mục lục 1 analecta <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\" onLoad=\"writeFirst()\"> //--> </SCRIPT> analecta Nghĩa (từ cũ, nghĩa cũ <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'analectes\',\'french\',\'on\')\">analectes</a>) danh từ giống đực ( số nhiều) văn tuyển, tuyển tập
  • Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\" onLoad=\"writeFirst()\"> Not found</BODY></HTML>
  • Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\" onLoad=\"writeFirst()\"> Not found</BODY></HTML>
  • Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\" onLoad=\"writeFirst()\"> Not found</BODY></HTML>
  • Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\" onLoad=\"writeFirst()\"> Not found</BODY></HTML>
  • Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\" onLoad=\"writeFirst()\"> Not found</BODY></HTML>
  • Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\" onLoad=\"writeFirst()\"> Not found</BODY></HTML>
  • Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\" onLoad=\"writeFirst()\"> Not found</BODY></HTML>
  • Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\" onLoad=\"writeFirst()\"> Not found</BODY></HTML>
  • Mục lục 1 s\'enrouler //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\" onLoad=\"writeFirst()\"> s\'enrouler Nghĩa cuộn lại, quấn lại <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'S*27enrouler\',\'french\',\'on\')\">S\'enrouler</a> <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'dans\',\'french\',\'on\')\">dans</a> <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'sa\',\'french\',\'on\')\">sa</a> <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'couverture\',\'french\',\'on\')\">couverture</a> cuộn mình trong chăn phản nghĩa <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'Dérouler\',\'french\',\'on\')\">Dérouler</a>, <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'dévider\',\'french\',\'on\')\">dévider</a>. </BODY></HTML>
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ouwarowite ouwarowite
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top